Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)飲(ẩm) み(mi) 口(khẩu)Âm Hán Việt của 飲み口 là "ẩm mi khẩu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飲 [ấm, ẩm] み [mi] 口 [khẩu]
Cách đọc tiếng Nhật của 飲み口 là のみくち [nomikuchi]
デジタル大辞泉のみ‐くち【飲(み)口/×呑み口】読み方:のみくち《「のみぐち」とも》1飲んだときの風味・口あたり。「—のいい酒」2酒好きの人。のみて。「かなりの—と見える」3杯などのくちびるに触れる部分。「—の欠けたちょこ」4酒などを飲む口つき。のみっぷり。「豪快な—」5(呑み口)樽などの中の液体をつぎ出すための口。また、それに使う木の栓。6キセルの吸い口。