Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 食( thực ) 違( vi ) う( u )
Âm Hán Việt của 食違う là "thực vi u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
食 [tự, thực] 違 [vi] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 食違う là くいちがう [kuichigau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くい‐ちが・う〔くひちがふ〕【食(い)違う】 [動ワ五(ハ四)] 1組み合わせた部分がうまく合わない。「継ぎ目の模様が―・う」 2物事や意見などがうまく一致しない。「見積書と―・う」「両者の言い分が―・う」 #三省堂大辞林第三版 くいちが・う:くひちがふ[0][4]【食(い)違う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①かみ合うべきものがうまく合わない。「継ぎ目が-・う」「上下ノ牙-・ウテ/日葡」 ②一致するはずの物事が一致しない。「双方の言い分が-・う」くい‐ちが・う〔くひちがふ〕【食(い)違う】 読み方:くいちがう [動ワ五(ハ四)] 1組み合わせた部分がうまく合わない。「継ぎ目の模様が—・う」 2物事や意見などがうまく一致しない。「見積書と—・う」「両者の言い分が—・う」Similar words :相異なる 違う 異なる 相違 異にする
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không hợp, trái ngược, mâu thuẫn, không tương thích, đối lập