Âm Hán Việt của 食違い là "thực vy i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] 違 [vi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食違い là くいちがい [kuichigai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くい‐ちがい〔くひちがひ〕【食(い)違い】 読み方:くいちがい 1食い違うこと。また、その点。「意見の—を調整する」 2塀・土手などが互い違いになるように作ってあること。また、そのもの。 Similar words: 軋轢不仲不和行き違い仲たがい