Âm Hán Việt của 食欲 là "thực dục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] 欲 [dục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食欲 là しょくよく [shokuyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じき‐よく【食欲】 読み方:じきよく 仏語。食物に対する欲望。 #しょく‐よく【食欲/食×慾】 読み方:しょくよく 何かを食べたいと思う欲望。食い気。「—がわく」「—をそそる」「—不振」 Similar words: 食い意地食意地食い気食気食慾