Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)食(thực) 材(tài)Âm Hán Việt của 食材 là "thực tài". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] 材 [tài]
Cách đọc tiếng Nhật của 食材 là しょくざい [shokuzai]
デジタル大辞泉しょく‐ざい【食材】読み方:しょくざい料理の材料。「季節の―を使った料理」「―図典」#ウィキペディア(Wikipedia)食材食材(しょくざい、Food ingredients)とは、料理の材料のこと。Similar words:材料 素 素材 成分