Âm Hán Việt của 食器 là "thực khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] 器 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食器 là しょっき [shokki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょっ‐き〔シヨク‐〕【食器】 読み方:しょっき 食事に使う容器・器具。茶碗・皿・はしなど。「—棚」 Similar words: カトラリー