Âm Hán Việt của 食らう là "thực rau".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] ら [ra] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食らう là くらう [kurau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くら・う〔くらふ〕【食らう/×喰らう】 読み方:くらう [動ワ五(ハ四)] 1「食べる」「飲む」のぞんざいな言い方。「大飯(おおめし)を—・う」「大酒を—・う」 2迷惑などを身に受ける。こうむる。「小言を—・う」「パンチを—・う」 3生活する。暮らしを立てる。「茶屋をして—・ふ奴が、ぬるい熱いを知らぬか」〈狂言記拾遺・禰宜山伏〉 Similar words: 喰う召す頂く食む召し上がる