Âm Hán Việt của 食む là "thực mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食む là はむ [hamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 は・む[1]【食▽む】 (動:マ五[四]) ①食物をかむ。たべる。くう。「牛が草を-・む」「瓜-・めば子ども思ほゆ/万葉集:802」 ②禄や知行をもらう。「四十歳にして既に阿部家の禄を-・んだ/伊沢蘭軒:鷗外」 ③害する。そこなう。「骨肉相-・む」「小さき虫ありて、鼻より入りて脳を-・む/徒然:149」 Similar words: 喰う召す頂く召し上がる食する