Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 食( thực )    す( su )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 食する  là "thực su ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
食  [tự , thực ] す  [su ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 食する  là しょくする [shokusuru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しょく・する[3]【食する】  (動サ変)[文]:サ変しよく・す ①ものを食べる。食う。「生肉を-・する習慣がある」 ②生計を立てる。「-・する道を失う」 #デジタル大辞泉 しょく・する【×蝕する/食する】  読み方:しょくする #しょく・する【食する】  読み方:しょくする [動サ変][文]しょく・す[サ変] 1食べる。食う。「好んで肉類を—・する」 2生計を立てる。口を糊(のり)する。 「今より何人に寄りてか—・せん」〈織田訳・花柳春話〉Similar words :喰う   召す   頂く   食む   召し上がる  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 ăn, dùng bữa, tiêu thụ, ăn uống