Âm Hán Việt của 食うや食わず là "thực uya thực wazu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] う [u] や [ya] 食 [tự, thực] わ [wa] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食うや食わず là くうやくわず [kuuyakuwazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 食(く)うや食(く)わず 読み方:くうやくわず 食事も満足にとらないようす。貧しく暮らしているようす。「—でためた金」 Similar words: 貧乏金欠病貧困その日暮し貧困状態