Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)食(thực) う(u) か(ka) 食(thực) わ(wa) れ(re) る(ru) か(ka)Âm Hán Việt của 食うか食われるか là "thực uka thực wareruka". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] う [u] か [ka] 食 [tự, thực] わ [wa] れ [re] る [ru] か [ka]
Cách đọc tiếng Nhật của 食うか食われるか là []
デジタル大辞泉食(く)うか食われるか相手を倒すか、こちらが倒されるか。命がけの勝負であるさま。「食うか食われるかの戦い」
ăn hay bị ăn, sống sót hay bị tiêu diệt, chiến đấu sống còn