Âm Hán Việt của 食い縛る là "thực i phược ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] い [i] 縛 [phọc, phược] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食い縛る là くいしばる [kuishibaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くい‐しば・る〔くひ‐〕【食(い)縛る】 読み方:くいしばる [動ラ五(四)] 1歯を強くかみ合わせる。「歯を—・る」 2我慢する。耐え忍ぶ。「いつも四角四面に—・って猥褻(みだり)がましい挙動(ふるまい)はしない」〈二葉亭・浮雲〉 Similar words: 怺える辛抱忍ぶ忍苦凌ぐ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cắn chặt, nghiến chặt, nghiến răng, giữ chặt bằng miệng