Âm Hán Việt của 食い止める là "thực i chỉ meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] い [i] 止 [chỉ] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食い止める là くいとめる [kuitomeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くいと・める:くひ-[4][0]【食(い)止める】 (動:マ下一):[文]マ下二くひと・む 好ましくない物事の侵入・進行を途中で防ぎとめる。「敵の侵入を-・める」「建物の崩壊を-・める」 Similar words: 食い止める押止める押さえる押える阻止