Âm Hán Việt của 食い上げ là "thực i thượng ge".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] い [i] 上 [thướng, thượng] げ [ge]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食い上げ là くいあげ [kuiage]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くい‐あげ〔くひ‐〕【食(い)上げ】 読み方:くいあげ 1失業して生活の手段を失うこと。「おまんまの—」 2釣りで、魚がえさをくわえて浮き上がり、浮きが横になること。 3食い扶持(ぶち)を取り上げられること。「怪我(けが)でもさせ申すと、それこそ扶持の—だ」〈滑・浮世床・初〉 Similar words: 失業失職