Âm Hán Việt của 食いつなぐ là "thực itsunagu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 食 [tự, thực] い [i] つ [tsu] な [na] ぐ [gu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 食いつなぐ là くいつなぐ [kuitsunagu]