Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 飛( phi ) 騨( đàn ) 匠( tượng )
Âm Hán Việt của 飛騨匠 là "phi đàn tượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
飛 [phi ] 騨 [đàn ] 匠 [tượng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 飛騨匠 là ひだたくみ [hidatakumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひだ‐たくみ【飛×騨▽工/飛×騨▽匠】 ⇒ひだのたくみ #ひだ‐の‐たくみ【飛×騨▽工/飛×騨▽匠】 古代、飛騨国から毎年交替で京都にのぼり、主に木工寮(もくりょう)にいて公役に従事した工匠。斐陀匠。ひだたくみ。今昔物語にみえる伝説的工匠。画工百済河成(くだらのかわなり)と技を競ったという。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thợ thủ công Hida, thợ mộc Hida