Âm Hán Việt của 飛び上がり者 là "phi bi thượng gari giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飛 [phi] び [bi] 上 [thướng, thượng] が [ga] り [ri] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 飛び上がり者 là とびあがりもの [tobiagarimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とびあがり‐もの【飛(び)上(が)り者】 読み方:とびあがりもの 1低い地位から一足とびに出世した者。成り上がり者。 2とっぴな言動をする者。跳ね上がり者。 Similar words: 偏物変人変物変わり者奇傑