Âm Hán Việt của 風船 là "phong thuyền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 風 [phong] 船 [thuyền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 風船 là ふうせん [fuusen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふう‐せん【風船】 読み方:ふうせん 1紙・ゴムなどで作った球状の袋に、空気または水素ガスをつめてふくらませた玩具。手でついたり飛ばしたりして遊ぶ。風船玉。《季春》 2気球。軽気球。「—の中央乗(ちゅうのり)。見物の肝胆(きもだま)を冷(さむ)からしむ」〈魯文・西洋道中膝栗毛〉 Similar words: バルーン気球軽気球