Âm Hán Việt của 風琴 là "phong cầm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 風 [phong] 琴 [cầm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 風琴 là ふうきん [fuukin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふう‐きん【風琴】 読み方:ふうきん 1オルガン。「会堂にある—の近くに席を占めて」〈藤村・桜の実の熟する時〉 2《「手風琴」の略》アコーディオン。 Similar words: パイプオルガンオルガン