Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 風( phong ) 呂( lữ )
Âm Hán Việt của 風呂 là "phong lữ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
風 [phong] 呂 [lã, lữ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 風呂 là ふろ [furo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふろ【風呂】 《「室(むろ)」から変化した語。「風炉(ふろ)」からともいう》 1入浴のための設備。また、その場所。湯による温浴のほか、蒸気浴・熱気浴がある。古くは、蒸気を室内に籠もらせた「蒸し風呂」が普通であったが、江戸時代初期に浴槽に湯をたたえた「水(すい)風呂」が生まれ、広まった。「風呂がわく」「風呂を使う」「露天風呂」 2ふろや。銭湯(せんとう)。湯屋(ゆや)。「風呂に行く」 31に入ること。入浴すること。「祖父は風呂が好きだ」「長風呂」 4塗りおわった漆器を入れて乾かす室(むろ)。 5鍬(くわ)・鋤(すき)の柄と金具との間の木の部分。[下接語]据え風呂・一(ひと)風呂(ぶろ)朝風呂・石風呂・岩風呂・浮世風呂・内風呂・ガス風呂・家族風呂・竈(かま)風呂・空(から)風呂・雁(がん)風呂・五右衛門(ごえもん)風呂・薦被(こもかぶ)り風呂・塩風呂・砂風呂・外風呂・長州風呂・鉄砲風呂・トルコ風呂・塗師(ぬし)風呂・野天風呂・野風呂・水風呂・蒸し風呂・湯女(ゆな)風呂・露天風呂 歴史民俗用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bồn tắm, nhà tắm, phòng tắm