Âm Hán Việt của 風動 là "phong động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 風 [phong] 動 [động]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 風動 là ふうどう [fuudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふうどう[0]【風動】 (名):スル 草木などが風にゆれ動くように、他になびき従うこと。また、他を感化すること。「必ず感化-するものありて/西国立志編:正直」 Similar words: 差し響き作用感化差響き影響