Âm Hán Việt của 風儀 là "phong nghi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 風 [phong] 儀 [nghi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 風儀 là ふうぎ [fuugi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふう‐ぎ【風儀】 #三省堂大辞林第三版 ふうぎ[1][3]【風儀】 ①行儀作法。しつけ。「-の好ささうな家/渋江抽斎:鷗外」 ②ならわし。習慣。「此-は独り政府のみに限らず、商家にも学塾にも…行はれざる所なし/学問ノススメ:諭吉」 ③「風紀(ふうき)」に同じ。「女学生の-が甚(ひどく)乱れたといふ/うづまき:敏」 Similar words: 行儀エチケット礼式行儀作法俎豆