Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 風( phong ) 付( phó ) き( ki )
Âm Hán Việt của 風付き là "phong phó ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
風 [phong ] 付 [phó ] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 風付き là ふうつき [fuutsuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふうつき[0]【風付き】 身なりや態度の様子。風体(ふうてい)。「酔つたやうな-で/歌行灯:鏡花」 #デジタル大辞泉 ふう‐つき【風付き】 読み方:ふうつき 身なりや振る舞いなどに表れた、その人のようす。風体(ふうてい)。 「酔どれのような—でよたよたと舞台へ出る」〈荷風・ふらんす物語〉Similar words :風姿 相好 形振り 身なり 形姿
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gió nhẹ, khí hậu, không khí, sự phong trần