Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顧(cố) み(mi) て(te) 他(tha) を(wo) 言(ngôn) う(u)Âm Hán Việt của 顧みて他を言う là "cố mite tha wo ngôn u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顧 [cố] み [mi] て [te] 他 [tha] を [wo] 言 [ngân, ngôn] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 顧みて他を言う là []
デジタル大辞泉顧(かえり)みて他(た)を言(い)う《「孟子」梁恵王下から》答えに窮して、あたりを見回して本題とは別のことを言ってごまかす。
nhìn lại rồi nói, nói xong rồi nhớ, quay lại rồi nói thêm