Âm Hán Việt của 類別 là "loại biệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 類 [loại] 別 [biệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 類別 là るいべつ [ruibetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 るいべつ[0]【類別】 (名):スル 種類によって区別すること。分類。「年度を以て事実を-する/日本開化小史:卯吉」 Similar words: 種別分類内訳区分け区分