Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顕( hiển ) 示( thị )
Âm Hán Việt của 顕示 là "hiển thị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顕 [hiển] 示 [kì, thị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顕示 là けんじ [kenji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けん‐じ【顕示】 [名](スル)わかるように、はっきりと示すこと。「軍事力を顕示する」「自己顕示欲」 #三省堂大辞林第三版 けんじ[0]【顕示】 (名):スル はっきりとわかるように示すこと。「独立と尊貴とを…-し給うた釈尊/一隅より:晶子」Similar words :物語る 表する 現す 表す 示す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biểu hiện, phô bày, hiển thị