Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顔( nhan ) 色( sắc ) を( wo ) 窺( khuy ) う( u )
Âm Hán Việt của 顔色を窺う là "nhan sắc wo khuy u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顔 [nhan] 色 [sắc] を [wo ] 窺 [khuy] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顔色を窺う là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 顔色(がんしょく)を窺(うかが)・う 相手の表情から心の動きを知ろうとする。相手のかおいろをみる。「窃かに叔母の―・って見れば」〈二葉亭・浮雲〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dò xét nét mặt, quan sát phản ứng khuôn mặt, xem thái độ của người khác