Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) 色(sắc) を(wo) 失(thất) う(u)Âm Hán Việt của 顔色を失う là "nhan sắc wo thất u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] 色 [sắc] を [wo] 失 [thất] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔色を失う là []
実用日本語表現辞典顔色を失う読み方:がんしょくをうしなう驚きや恐れなどで青ざめる。血の気が引く。「色を失う」「顔色無し」などとも表現する。
mất sắc mặt, tái nhợt, sợ hãi, bối rối