Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顔( nhan ) 色( sắc ) を( wo ) う( u ) か( ka ) が( ga ) う( u )
Âm Hán Việt của 顔色をうかがう là "nhan sắc wo u ka ga u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顔 [nhan] 色 [sắc] を [wo ] う [u ] か [ka ] が [ga ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顔色をうかがう là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content かおいろ【顔色】を=窺(うかが)う[=見(み)る・=読(よ)む] 相手の顔の様子によってその心の動きを察する。*浄瑠璃・心中万年草(1710)中「不審そふ成かほ色を九兵衛見て取」 #がんしょく【顔色】を窺(うかが)う 相手の顔の様子によってその心の動きを知ろうとする。相手のきげんのよしあしを見る。かおいろを窺う。*浮雲(1887‐89)〈二葉亭四迷〉一「窃(ひそ)かに叔母の顔色(ガンショク)を伺って見れば」[Similar phrases]
顔に関連する慣用句
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn sắc mặt, quan sát thái độ, xem phản ứng