Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顔( nhan ) 色( sắc )
Âm Hán Việt của 顔色 là "nhan sắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顔 [nhan] 色 [sắc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顔色 là かおいろ [kaoiro]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かおいろ:かほ-[0]【顔色】 ①顔の色。血色。「-が悪い」 ②感情のあらわれとしての顔の様子。顔つき。「-が変わる」「相手の-を読む」 [句項目]顔色をうかがう #三省堂大辞林第三版 がんしょく[1]【顔色】 ①顔の色。血色。 ②感情の表れた顔つき。 [句項目]顔色無し ・顔色を窺う ・顔色を失う Similar words :肌色 色差 面色 血色 色艶
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
màu sắc khuôn mặt, sắc mặt