Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) 向(hướng) け(ke) が(ga) で(de) き(ki) な(na) い(i)Âm Hán Việt của 顔向けができない là "nhan hướng kegadekinai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] 向 [hướng] け [ke] が [ga] で [de] き [ki] な [na] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔向けができない là []
デジタル大辞泉顔向(かおむ)けができ◦ない恥ずかしくて、人に会えない。顔向けがならない。面目がない。
không thể đối mặt, không có đủ dũng khí để đối diện