Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顔( nhan ) 出( xuất ) し( shi )
Âm Hán Việt của 顔出し là "nhan xuất shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顔 [nhan ] 出 [xuất ] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顔出し là かおだし [kaodashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かお‐だし〔かほ‐〕【顔出し】 読み方:かおだし [名](スル) 1訪問すること。また、あいさつに行くこと。「親類の家に—する」 2会合に出席すること。「ちょっと—してくる」 3表面に現れること。「お人好しな性格が—する」 4テレビ番組や雑誌・SNSの記事などで、顔を公開すること。「—なしのインタビュー記事」Similar words :連なる 参列 臨場 臨席 参会
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xuất hiện, lộ diện, cho thấy mặt