Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) を(wo) 見(kiến) せ(se) る(ru)Âm Hán Việt của 顔を見せる là "nhan wo kiến seru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] を [wo] 見 [hiện, kiến] せ [se] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔を見せる là []
デジタル大辞泉顔(かお)を見(み)・せるその場所へ来る。顔を出す。
xuất hiện, trình diện