Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) を(wo) 繫(hệ) ぐ(gu)Âm Hán Việt của 顔を繫ぐ là "nhan wo hệ gu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] を [wo] 繫 [hệ] ぐ [gu]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔を繫ぐ là []
デジタル大辞泉顔(かお)を繋(つな)・ぐ人に忘れられないように、折に触れて訪問したり出席したりする。顔つなぎをする。
giữ mặt mũi, giữ thể diện