Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) を(wo) 揃(tiễn) え(e) る(ru)Âm Hán Việt của 顔を揃える là "nhan wo tiễn eru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] を [wo] 揃 [tiên, tiễn] え [e] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔を揃える là []
デジタル大辞泉顔(かお)を揃(そろ)・える集まるべき人が全員集まる。「発起人一同が―・える」
tụ họp đầy đủ, có mặt đầy đủ