Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) を(wo) 振(chấn) る(ru)Âm Hán Việt của 顔を振る là "nhan wo chấn ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] を [wo] 振 [chân, chấn] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔を振る là []
デジタル大辞泉顔(かお)を振(ふ)・る首を横に振る。不承知の意を表す動作。
lắc đầu, từ chối, phủ nhận