Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) を(wo) 拵え(e) る(ru)Âm Hán Việt của 顔を拵える là "nhan wo eru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] を [wo] 拵 [] え [e] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔を拵える là []
デジタル大辞泉顔(かお)を拵(こしら)・える顔に化粧をする。「入念に―・えてから出かける」
làm mặt, tạo bộ mặt