Âm Hán Việt của 顔を合わせる là "nhan wo hợp waseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] を [wo] 合 [cáp, hợp] わ [wa] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 顔を合わせる là かおをあわせる [kaowoawaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 顔(かお)を合(あ)わ・せる 読み方:かおをあわせる 1顔を向き合わせる。会う。「久方ぶりに—・せる」 2共演する。 3競技をしあう組み合わせとなる。「準決勝で—・せる」 Similar words: 遭う遭逢相見る会する逢着