Âm Hán Việt của 顔を出す là "nhan wo xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] を [wo] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 顔を出す là かおをだす [kaowodasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 顔(かお)を出(だ)・す 読み方:かおをだす 1訪問する。また、会合に出席する。「—・しただけですぐ退席する」 2姿を現す。顔を見せる。「月が—・す」 Similar words: 来る現れる訪れる顔を見せるやって来る