Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) を(wo) 作(tác) る(ru)Âm Hán Việt của 顔を作る là "nhan wo tác ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] を [wo] 作 [tác] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔を作る là []
デジタル大辞泉顔(かお)を作(つく)・る1顔に化粧をする。2無理にそのような表情をする。
thay đổi nét mặt, làm bộ mặt khác