Âm Hán Việt của 顔ぶれ là "nhan bure".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] ぶ [bu] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 顔ぶれ là かおぶれ [kaobure]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かお‐ぶれ〔かほ‐〕【顔触れ】 読み方:かおぶれ 1会合・事業などに参加する人々。メンバー。「—がそろう」 2「顔見世3」に同じ。 Similar words: 隊員成員メンバー団員組員