Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) に(ni) 泥(nệ) を(wo) 塗(đồ) る(ru)Âm Hán Việt của 顔に泥を塗る là "nhan ni nệ wo đồ ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] に [ni] 泥 [nê, nễ, nệ] を [wo] 塗 [đồ, trà] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔に泥を塗る là []
デジタル大辞泉顔(かお)に泥(どろ)を塗(ぬ)・る面目を失わせる。恥をかかせる。「親の―・る」[補説]「顔に土を塗る」「顔に泥を付ける」とするのは誤り。
bôi nhọ mặt mũi, làm mất mặt