Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) に(ni) 書(thư) い(i) て(te) あ(a) る(ru)Âm Hán Việt của 顔に書いてある là "nhan ni thư itearu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] に [ni] 書 [thư] い [i] て [te] あ [a] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔に書いてある là []
デジタル大辞泉顔(かお)に書(か)いてあ・る言わなくても、気持ちや考えが表情から読み取れる。「本当は好きなのだと―・る」
thể hiện rõ trên khuôn mặt, hiện rõ trên nét mặt