Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) に(ni) 出(xuất) る(ru)Âm Hán Việt của 顔に出る là "nhan ni xuất ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] に [ni] 出 [xuất] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔に出る là []
デジタル大辞泉顔(かお)に◦出(で)る感情や気持ち、体調などが、自然に顔つきに現れる。「疲れが―◦出る」
hiện lên mặt, lộ rõ trên khuôn mặt