Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顔( nhan ) な( na ) じ( ji ) み( mi )
Âm Hán Việt của 顔なじみ là "nhan na ji mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顔 [nhan ] な [na ] じ [ji ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顔なじみ là かおなじみ [kaonajimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かお‐なじみ〔かほ‐〕【顔×馴染み】 読み方:かおなじみ 何度も会っていて、顔を知っていること。また、その人。「—の客」 #実用日本語表現辞典 顔なじみ 読み方:かおなじみ 別表記:顔馴染み いつも会っており顔を見慣れていること、よく見知っていることなどを意味する表現。および、そのような間柄の人。 (2012年7月20日更新)Similar words :相識 お近づき 御近付き 顔見知り 知り合い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người quen, bạn bè, biết mặt