Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)顔(nhan) が(ga) 潰(hội) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 顔が潰れる là "nhan ga hội reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顔 [nhan] が [ga] 潰 [hội] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 顔が潰れる là []
デジタル大辞泉顔(かお)が潰(つぶ)・れる世間に対して面目を失う。
bị mất mặt, bị mất thể diện