Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 顔( nhan ) が( ga ) 利( lời ) く( ku )
Âm Hán Việt của 顔が利く là "nhan ga lời ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
顔 [nhan] が [ga ] 利 [lợi] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 顔が利く là かおがきく [kaogakiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 顔が利く 読み方:かおがきく 別表記:顔がきく コネやパイプなどがあり便宜を図ることができる、権力などがあり決定などに影響力を持つ、などの意味の表現。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có ảnh hưởng, được kính nể, có uy tín