Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 頻( tần ) く( ku ) 頻( tần ) く( ku )
Âm Hán Việt của 頻く頻く là "tần ku tần ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
頻 [tần ] く [ku ] 頻 [tần ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 頻く頻く là しくしく [shikushiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しく‐しく【▽頻く▽頻く】 読み方:しくしく [副]《動詞「し(頻)く」を重ねたものから》絶え間なく。しきりに。「奥山のしきみが花の名のごとや—君に恋ひ渡りなむ」〈万・四四七六〉 #実用日本語表現辞典 頻く頻く 読み方:しくしく 別表記:頻頻、頻々 頻りに。絶え間なく、あとからあとから。次第に程度が甚だしくなる様子を示す「弥」(いや)を重ねて「弥頻く頻く」などと言う表現もある。 (2011年3月3日更新)Similar words :返す返す 屡々 打返し 再三 度度
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thường xuyên, liên tục, lặp đi lặp lại, dồn dập