Âm Hán Việt của 頭領 là "đầu lãnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頭 [đầu] 領 [lĩnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頭領 là とうりょう [touryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とうりょう:-りやう[1]【頭領】 ある集団の長。統領。棟梁。 Similar words: 主任リーダ親方頭分頭