Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 頭( đầu ) 痛( thống )
Âm Hán Việt của 頭痛 là "đầu thống ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
頭 [đầu ] 痛 [thống ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 頭痛 là ずつう [zutsuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ず‐つう〔ヅ‐〕【頭痛】 読み方:ずつう 1頭が痛むこと。とうつう。「—持ち」→一次性頭痛→二次性頭痛 2気にかかること。心労。心配。「—の種」 #とう‐つう【頭痛】 読み方:とうつう ⇒ずつう(頭痛)Similar words :患い 痛心 懸念 心痛 心配
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đau đầu, cơn đau đầu, nhức đầu, bị đau đầu